Đối tượng
Phù hợp với người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.
Người bị bệnh gan mạn tính, suy giảm chức năng gan, viêm gan, xơ gan.
Người bệnh gan trước và sau phẫu thuật, dưỡng bệnh, cần hồi phục sức khỏe.
Công dụng
Sản phẩm dinh dưỡng y học Leanmax Ligos đươc nghiên cứu và phát triển bởi Viện Dinh dưỡng Y học Nutricare Hoa Kỳ, được chứng minh lâm sàng giúp hỗ trợ cải thiện tình trạng men gan, tăng cường sức đề kháng và cải thiện tiêu hóa cho người bệnh gan.
Methionine, BCAA, Cholin, Arginin: Hỗ trợ cải thiện tình trạng men gan, tốt cho gan.
Kháng thể IgG từ Sữa non cùng hệ Antioxidants (Vitamin A, C, E & Selen) tăng cường sức đề kháng.
Chất xơ hòa tan FOS/Inulin cùng vitamin nhóm B cải thiện hệ tiêu hóa, giúp ăn ngon.
Chất béo MUFA, PUFA tốt cho tim mạch. Đầy đủ Vitamin & Khoáng chất giúp phục hồi sức khỏe nhanh.
Chứa rất ít Lactose, phù hợp cho người bất dung nạp Lactose.
Thành phần
Bột kem thực vật, Maltodextrin, Đạm đậu nành tinh chế, Sucrose, Chất béo mạch trung bình (MCT), Đạm sữa cô đặc, Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin), Đạm Whey cô đặc, Chất béo thực vật giàu omega, Hỗn hợp Vitamin và Khoáng chất (Retinyl acetat, Cholecalciferol, DL-alpha-tocopheryl acetat, Phylloquinon, Natri-L-ascorrbat, Thiamin mononitrat, Riboflavin, Niacinamind, Canxi-D-pantothenat, Pyridoxin hydroclorid, Axit folic, Cyanocobalamin, D-Biotin, Natri clorid, Kali clorid, Canxi carbonat, Magiê oxit, Sắt pyrophosphat, Kẽm sulfat, Natri iodid, Mangan sulfat, Đồng sulfat, Natri selenit, Crom clorid, Natri molybdat), Cholin, Sữa non, Hương vani tổng hợp dùng trong thực phẩm.
Sản phẩm có chứa Sữa, Đạm đậu nành.
Thông tin dinh dưỡng
THÀNH PHẦN | ĐƠN VỊ | TRONG 100G BỘT | TRONG 1 LY (200 ML) |
Năng lượng | kcal | 443 | 199 |
Đạm | g | 18.8 | 8.46 |
Arginine | mg | 894 | 402 |
Methionine | mg | 260 | 117 |
BCAA | mg | 3320 | 1494 |
Chất béo | g | 15.1 | 6.80 |
MCT | g | 4.33 | 1.95 |
MUFA | mg | 4020 | 1809 |
PUFA | mg | 1211 | 545 |
Carbohydrate | g | 56.8 | 25.6 |
Đường tổng số | g | 12.5 | 5.62 |
Lactose | g | 0.47 | 0.21 |
Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin) | g | 3.27 | 1.47 |
Prebiotics | |||
Sữa non | mg | 147 | 66.2 |
IgG | mg | 26.7 | 12.0 |
Choline | mg | 500 | 225 |
Vitamin | |||
Vitamin A | IU | 1373 | 618 |
Vitamin D3 | IU | 412 | 185 |
Vitamin E | IU | 13.7 | 6.17 |
Vitamin K1 | μg | 31.4 | 14.1 |
Vitamin C | mg | 103 | 46.4 |
Vitamin B1 | μg | 1169 | 526 |
Vitamin B2 | μg | 753 | 339 |
Niacin | μg | 13979 | 6291 |
Axit Pantothenic/ Pantothenic acid | μg | 4996 | 2248 |
Vitamin B6 | μg | 1711 | 770 |
Axit Folic/ Folic acid | μg | 122 | 54.9 |
Vitamin B12 | μg | 5.15 | 2.32 |
Biotin | μg | 28.1 | 12.7 |
Khoáng/ Minerals | |||
Natri/ Sodium | mg | 207 | 93.2 |
Kali/ Potassium | mg | 169 | 76.1 |
Clo/ Chloride | mg | 362 | 163 |
Canxi/ Calcium | mg | 352 | 158 |
Phốt pho/ Phosphorus | mg | 99.9 | 45.0 |
Magiê/ Magnesium | mg | 70.9 | 31.9 |
Sắt/ Iron | mg | 3.09 | 1.39 |
Kẽm/ Zinc | mg | 8.09 | 3.64 |
Mangan/ Mananese | μg | 927 | 417 |
Đồng/ Copper | μg | 206 | 92.7 |
I ốt/ Iodine | μg | 63.0 | 28.4 |
Selen/ Selenium | μg | 18.1 | 8.15 |
Crôm/ Chromium | μg | 20.3 | 9.14 |
Molypden/ Molybdenum | μg | 20.2 | 9.09 |
Hướng dẫn sử dụng
Rửa sạch tay với xà phòng và nước trước khi pha. Đun các dụng cụ, cốc và nắp trong nước sôi trong 2 phút. Đun sôi nước để pha trong 5 phút và để nước nguội (45-50 độ C).
Cho từ từ 45g Leanmax Ligos (5 muỗng gạt) vào 170ml nước đun sôi để ấm khoảng (45- 50 độ C), khuấy đều được 200 ml dung dịch Leanmax Ligos.
Hỗn hợp sau khi pha sử dụng hết trong vòng 3 giờ.
Uống 2 – 3 ly Leamax Ligos/ngày.
Bảo quản
Đậy kín sau mỗi lần sử dụng. Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Lon khi đã mở phải được sử dụng hết trong vòng 3 tuần.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.