BiviGas ( Sucralfat 1g)

5,000

Mã sản phẩm: SP2328072159 Danh mục:

1 Thành phần

Thành phần của thuốc BiviGas 1g

  • Dược chất: Sucralfat 1g.
  • Tá dược vừa đủ.

Dạng bào chế: Hỗn dịch uống.

2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc BiviGas 1g

2.1 Tác dụng của thuốc BiviGas 1g

Sucralfat là một dạng muối nhôm của sulfat disacarid, được sử dụng để điều trị loét dạ dày, hành tá tràng trong thời gian ngắn. Sucralfat ít có tác dụng toàn thân.

Sau khi vào cơ thể, tiếp xúc với acid dịch vị, Sucralfat sẽ tạo thành một phức hợp tương tự như hồ tinh bột bao bọc niêm mạc ổ loét. Tuy nhiên, Sucralfat không có tác dụng trung hòa acid dịch vị.

Sucralfat có ái lực lớn đối với ổ loét (gấp khoảng 6-7 lần so với vùng niêm mạc bình thường). Khi sử dụng ở liều điều trị, Sucralfat không có tác dụng quan trọng bảo vệ tại chỗ loét.

Hàng rào bảo vệ ổ loét do Sucralfat tạo ra có khả năng ngăn chặn sự gắn của pepsin với protein từ đó ức chế sự tiêu protein của pepsin đồng thời ngăn cản sự khuếch tán ngược trở lại của ion H+.

Ngoài ra, Sucralfat cũng có tác dung bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi sự tổn thương gây r abởi acid taurocholic.

2.2 Đặc tính dược động học

Hấp thu: Thuốc được hấp thu rất ít.

Phân bố: Chưa xác định.

Chuyển hóa: Sucralfat không bị chuyển hóa.

Thải trừ: Khoảng 90% liều dùng được thải trừ qua phân và một phần nhỏ qua nước tiểu.

2.3 Chỉ định thuốc BiviGas 1g

Điều trị loét dạ dày lành tính.

Điều trị loét tá tràng.

Điều trị viêm dạ dày mạn tính.

Ngăn ngừa chảy máu tiêu hóa tại ổ loét do căng thẳng.

Viêm loét miệng do hóa trị liệu hoặc nguyên nhân do dạ dày – thực quản.

Viêm thực quản.

Dự phòng tái phát loét dạ dày – tá tràng.

3 Liều dùng – Cách dùng thuốc BiviGas 1g

3.1 Liều dùng thuốc BiviGas 1g

Chỉ định Liều lượng cho người lớn và trẻ em trên 15 tuổi
Viêm dạ dày, loét tá tràng 2 gói/lần x 2 lần/ngày hoặc 1 gói/lần x 4 lần/ngày, tối đa 8 gói/ngày
Điều trị trong 4-8 tuần, có thể lên tới 12 tuần
Loét dạ dày lành tính 1 gói/lần x 4 lần/ngày
Phòng tái phát loét tá tràng 1 gói/lần x 2 lần/ngày, không sử dụng quá 6 tháng
Loét tá tràng tái phát: Phối hợp cùng kháng sinh
Phòng loét do stress 1 gói/lần x 4 lần/ngày, tối đa 8 gói/ngày
Phòng chảy máu dạ dày ruột do stress 1 gói/lần x 6 lần/ngày, tối đa 8 gói/ngày
Viêm loét miệng Pha 1 gói với 5ml nước súc miệng, có thể nuốt hoặc nhổ bỏ 4 lần/ngày

Liều dùng cho trẻ từ 12 đến 15 tuổi: Uống 1 gói/lần x 4-6 lần/ngày.

3.2 Cách dùng thuốc BiviGas 1g hiệu quả

BiviGas 1g được sử dụng theo đường uống.

Lắc đều gói thuốc trước khi dùng.

Nên uống lúc đói (uống trước khi ăn hoặc trước khi đi ngủ).

4 Chống chỉ định

Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5 Tác dụng phụ

Thường gặp: Táo bón.

Ít gặp: Buồn ngủ, đau đầu, hoa mắt, chóng mặt, tiêu chảy, ban đỏ, đầy hơi, buồn nôn, đau lưng.

Hiếm gặp: Phù Quincke,mày đay, mặt phù, co thắt thanh quản.

6 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

6.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận vì có thể gây tích lũy nhôm trong máu.

Không sử dụng cùng với các sản phẩm có chứa nhôm.

Vì thành phần tá dược có chứa propylparaben và methylparaben do đó có thể gây dị ứng ở một số người.

6.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chỉ sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú khi có chỉ định của bác sĩ.

6.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc có thể gây hoa mắt, chóng mặt do đó cần thận trọng khi sử dụng.

6.4 Xử trí khi quá liều

Ít có nguy cơ xảy ra quá liều. Một số trường hợp có thể xuất hiện buồn nôn, khó tiêu, đau bụng.

Xử trí: Điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ nếu cần thiết.

6.5 Bảo quản

Bảo quản BiviGas 1g ở xa tầm với của trẻ.

Để hộp thuốc ở nơi thoáng, tránh nắng.

Nhiệt độ dưới 30 độ C.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “BiviGas ( Sucralfat 1g)”